|
STT |
Họ và tên |
Nữ |
Chức vụ |
Trình độ/ |
Chuyên môn được đào tạo |
| 1 |
Trưởng bộ môn |
Tiến sĩ |
|||
| 2 |
X |
Giảng viên |
Tiến sĩ Giảng viên chính |
Luật học |
|
| 3 |
|
Phó Trưởng khoa |
Phó giáo sư, Tiến sĩ Giảng viên chính |
Luật tư |
|
| 5 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ, NCS Giảng viên chính |
Luật quốc tế và so sánh |
|
| 6 | Bùi Thị Mỹ Hương | X | Phó Trưởng bộ môn | Thạc sĩ | Luật hợp tác kinh tế |
| 7 | Phạm Tuấn Kiệt | Giảng viên |
Thạc sĩ, NCS |
Luật thương mại công | |
| 8 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật học |
|
| 9 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật quốc tế và so sánh |
|
| 10 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
| 11 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
| 12 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
| 13 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ, NCS |
Luật công pháp, chuyên ngành nhân quyền. |
|
| 14 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ, NCS |
Luật kinh tế |
|
| 15 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
| 16 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ, NCS |
Luật kinh tế |
|
| 17 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
| 18 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật công pháp quốc tế và Châu Âu |
|
| 19 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
| 20 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
| 21 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
|
| 22 |
|
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật học |
|
| 23 |
Giảng viên |
Thạc sĩ, NCS |
Luật kinh tế |
||
| 24 | Trần Thị Ngọc Hân | X | Giảng viên | Thạc sĩ | Luật kinh tế |
| 25 | Ngô Thị Phương Thảo | X | Giảng viên | Thạc sĩ |
