|
STT |
Họ và tên |
Nữ |
Chức vụ |
Trình độ/ |
Chuyên môn được đào tạo |
Ghi chú |
| 1 |
|
Trưởng khoa Bí thư Đảng bộ |
Phó giáo sư Tiến sĩ Giảng viên cao cấp |
Luật học |
||
| 2 |
|
Phó Trưởng khoa |
Thạc sĩ Giảng viên chính |
Luật so sánh |
||
| 3 |
|
Phó Bí thư Đảng bộ |
Thạc sĩ Giảng viên chính |
Luật nhân quyền |
||
| 4 | Trưởng Bộ môn |
Tiến sĩ Giảng viên chính |
Luật Hiến pháp và luật hành chính |
|||
| 5 |
X |
Phó Trưởng Bộ môn |
Tiến sĩ Giảng viên chính |
Luật thương Mại |
||
| 6 | X | Thư ký Trưởng Bộ môn |
Thạc sĩ Giảng viên chính |
Luật Hiến pháp và luật hành chính |
||
| 7 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật hành chính – hiến pháp |
||
| 8 |
X |
Bí thư Đoàn khoa |
Thạc sĩ |
Luật hành chính – hiến pháp |
||
| 9 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật hành chính – hiến pháp |
||
| 10 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ, NCS |
Luật kinh doanh quốc tế và so sánh |
||
| 11 |
|
Phó Bí thư Đoàn khoa |
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
||
| 12 |
X |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật so sánh |
||
| 13 | Giảng viên |
Thạc sĩ, NCS |
Luật kinh tế |
|||
| 14 | X | Trưởng phòng Thanh tra – Pháp chế |
Tiến sĩ Giảng viên chính |
Luật học |
Sinh hoạt chuyên môn tại BM Luật HC |
|
| 15 | Phó Trưởng phòng Thanh tra – Pháp chế |
Thạc sĩ, NCS |
Luật hành chính – hiến pháp |
Sinh hoạt chuyên môn tại BM Luật HC |
||
| 16 | Giảng viên |
Thạc sĩ |
Luật Bất động sản |
|||
| 17 | Giảng viên |
Thạc sĩ, NCS |
Luật kinh tế. |
